Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1M03 đươc nhập khẩu chính hãng Malaysia. Sản phẩm được sản xuất trên dây truyền công nghệ tiên tiến và trải qua nhiều khâu kiểm định chất lượng trước khi đến tay người tiêu dùng. Nagkawa đánh mạnh vào phân khúc điều hòa giá rẻ phù hợp giá tiền của nhiều người tiêu dùng. Từ đó giúp người dùng dễ dàng sở hữu sản phẩm. Máy sử dụng gas R410a có khả năng làm lạnh nhanh chóng và thân thiện với môi trường. Sản phẩm có thời gian bảo hành là 24 tháng giúp người dùng an tâm sử dụng sản phẩm.
Thiết kế tinh tế, nhỏ gọn , tiện lợi với cánh đảo gió " Wind Flow Mode"
Điều hòa âm trần Nagakawa sở hữu mặt nạ đa hướng thổi giúp luồng gió thổi ra lan tỏa đều khắp mọi hướng. Đặc biệt máy được cài đặt chế độ đảo gió tự động, góc đảo gió rộng giúp khuếch tán nhanh và đều hơn.
Cảnh đảo gió "Wind Flow Mode " 3600 luồng gió mát được luôn chuyển đều tạo cảm giác mát lạnh tức thì, sảng khoái, dễ chịu.
Máy có công suất 50000Btu phù hợp với các phòng có diện tích dưới 55m2. Sự lựa chọn hoàn hảo cho phòng khách, phòng làm việc, văn phòng, quán ăn, quán cafe ,...
Xem thêm :
===> Để nhiệt độ điều hòa/ máy lạnh bao nhiêu là hợp lý và tiết kiệm điện năng nhất
Dàn nóng bằng đồng nguyên chất 100% gia tăng độ bền cho máy
Điều hòa Nagakawa âm trần NT-C50R1M03 dùng 100% dàn đồng nguyên chất & cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn.
+ / Tăng độ bền cho máy, phù hợp với mọi khu vực lắp đặt khác nhau.
+/ Giup máy vận hành êm ái hơn và tăng khả năng trao đổi nhiệt.
+/ Giảm thiểu sự ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài như: nước mưa, muối biển, cát,...
+/ Dàn nóng còn được quét một lớp sơn chống gỉ cao cấp chống lại mưa gió, nắng gắt.
Máy sử dụng gas R410 thân thiện với môi trường.
Gas R410 là dòng gas thông dụng hiện nay. Chính vì vậy, hãng điều hòa Nagakawa cũng lựa chọn dòng gas này cho sản phẩm của mình. Nhờ sự lựa chọn này mà máy điều hòa được đánh giá là có độ mát nhanh và thời gian làm lạnh phòng được rút ngắn lại.
+/ Làm lạnh nhanh, nhanh hơn gas R22 gấp 1,6 lần
+/ Giúp máy hoạt động bền bỉ và ếm ái hơn.
+/ Thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm môi trường giống như gas R22. Chính vì vậy, những sản phẩm sử dụng gas thân thiện với môi trường cũng sẽ được ưu ái nhiều hơn.
Chế độ bảo hành của hãng Nagakawa chuyên nghiệp - tận tâm - tận tình.
Điều hòa Nagakawa có chế độ bảo hành tương đối dài lên đến 24 tháng toàn bộ máy. Hệ thống các trung tâm bảo hành được ủy quyền phủ rộng khắp Toàn Quốc, nhân viên kỹ thuật được huấn luyện đào tạo chuyên nghiệp nhằm khắc phục, sử lý nhanh nhất cho người dùng.
Địa chỉ mua điều hòa âm trần Nagakawa chính hãng tại Hà Nội
Điện máy Tâm Anh luôn mang đến chọn Qúy khách hàng những sản phẩm chất lượng, chính hãng và giá cả cạnh tranh. Tự hào là đối tác chiến lược của hãng điều hòa Sumikura nắm bắt được nhanh chóng các chính sách cũng như công văn thay đổi. Từ đó đem đến cho người dùng sản phẩm mới nhất, hiện đại nhất và ưu Việt nhất.
Đội ngũ nhân viên tư vấn : nhiệt tình, thân thiện và am hiểu sản phẩm, đưa ra những so sánh sát nhất cho người dùng và giúp bạn nhanh chóng chọn được sản phẩm phù hợp
Đội ngũ nhân viên kỹ thuật : được đào tạo tại hãng định kỳ nhằm nhanh chóng nắm bắt được kết cấu cũng như là lắp đặt theo chuẩn kỹ thuật nhất.
Thông tin liên hệ tư vấn và đặt hàng mua :
ĐIỆN MÁY TÂM ANH
Hotline : 0984.627.313
Address : Mặt đường 303 Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mail : dieuhoataikhogiare@gmail.com
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1M03
Điều hòa âm trần Nagakwa | Đơn vị | NT-C50R1M03 |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 50.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 5.120 |
Sưởi ấm | W | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8,7 |
Sưởi ấm | A | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~380-415/3/50 |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m³/h | 1900 |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.861 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 4,6 |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 47 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 840x245x840 |
Cục ngoài | mm | 900x1170x350 |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 8 |
Cục trong | kg | 30,5 |
Cục ngoài | kg | 103 |
Môi chất lạnh sử dụng | | R410A |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ9.52 |
Hơi | mm | Φ19.05 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 50 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài | m | 30 |