Loại Tivi | Google Tivi |
Kích cỡ màn hình | 43 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Loại màn hình | Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: IPS LCD |
Hệ điều hành | Google TV |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2024 |
Công nghệ hình ảnh |
Công nghệ hình ảnh | HDR10 |
Bộ xử lý | Bộ xử lý 4 nhân |
Tần số quét thực | 60 Hz |
Tiện ích |
Điều khiển bằng giọng nói | Google Assistant có tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV | Meeting mode FastCast |
Remote thông minh | Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |
Ứng dụng phổ biến | YouTube; Netflix; FPT Play; TV 360 |
Công nghệ âm thanh |
Tổng công suất loa | 20 W |
Số lượng loa | 2 loa |
Âm thanh vòm | Dolby Audio |
Cổng kết nối |
Kết nối Internet | Wi-Fi Cổng mạng LAN |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 |
USB | 1 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | 2 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng ARC |
Thông tin lắp đặt |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 95.4 cm - Cao 60.7 cm - Dày 22.6 cm |
Khối lượng có chân | 5.8 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 95.4 cm - Cao 55.6 cm - Dày 8 cm |
Khối lượng không chân | 5.7 kg |