| Thương hiệu |  | 
| Mã sản phẩm |  | 
|
| Loại Tivi: |  | 
| Kích thước màn hình: |  | 
| Độ phân giải: |  | 
| Kích thước có chân: | - 1446.5 x 887.9 x 279.4 mm
 
  | 
| Kích thước không chân đế: |  | 
| Năm ra mắt: |  | 
| Khối lượng không chân: |  | 
| Khối lượng có chân: |  | 
|
| Bluetooth: |  | 
| Kết nối Internet: |  | 
| Cổng HDMI: |  | 
| Cổng USB: |  | 
| Cổng xuất âm thanh: | - Cổng Optical (Digital Audio Out)
 
  | 
| Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: |  | 
|
| Hệ điều hành, giao diện: |  | 
| Các ứng dụng sẵn có: | - Microsoft 365
 - Web Browser
 - YouTube
 - Netflix
 
  | 
| Hỗ trợ điều khiển thông minh: | - Điều Khiển One Remote Control đa thiết bị
 
  | 
| Điều khiển tivi bằng điện thoại: | - Bằng ứng dụng SmartThings
 
  | 
| Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: | - Trình chiếu đa màn hình MultiView
 - Kết nối TapView
 - Chiếu màn hình qua AirPlay 2
 - Chiếu màn hình Screen Mirroring
 
  | 
| Kết nối Bàn phím, chuột: |  | 
| Tương tác thông minh: | - Nhận dạng giọng nói qua Remote
 - Trợ Lý ảo Google Tiếng Việt, Bixby
 - Kết nối điện thoại thông minh - Mobile Connection
 - Tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt trên YouTube
 
  | 
| Tiện Ích: | - Chơi game trên tivi
 - Trợ lý ảo Bixby (Tizen OS)
 - Trợ lý ảo Google Assistant
 - Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
 - Chiếu màn hình qua Airplay
 - Điều khiển được bằng điện thoại
 - Chiếu điện thoại lên TV (không dây)
 - Kết nối loa qua Bluetooth
 
  | 
|
| Chỉ số hình ảnh động: |  | 
| Công nghệ hình ảnh: | - Neural Quantum 4K
 - Neo Quantum HDR
 - Brightness/color Detection
 - EyeComfort
 - Wide Viewing Angle
 - Motion Xcelerator Turbo+
 - Quantum Matrix Technology 14-bit
 - Supreme UHD Dimming
 - AI HDR Remastering
 
  | 
| Công nghệ âm thanh: | - Object Tracking Sound with Dolby Atmos (OTS)
 - Dual Buds
 - Q Symphony 3.0
 - Active Voice Amplifier (AVA)
 
  | 
| Tổng công suất loa: |  | 
| Bảo hành |  | 
| Xuất xứ |  |