| Thương hiệu | |
| Mã sản phẩm | |
|
| Trọng lượng: | |
| Kích thước: | - Cao 188.5 cm - Ngang 68.3 cm - Sâu 81.5 cm
|
| Chiều dài ống cấp nước: | |
| Chiều dài ống thoát nước: | |
|
| Kiểu máy giặt: | |
| Loại máy giặt: | |
| Khối lượng giặt: | |
| Khối lượng sấy: | |
| Tốc độ quay vắt (vòng/ phút): | |
| Truyền động: | |
| Bảng điều khiển: | - Tiếng Việt cảm ứng có màn hình hiển thị
|
| Hiệu suất sử dụng điện: | |
|
| Chương trình: | - Đồ len
- Turbowash
- Đồ cotton
- Sấy nhanh
- Giặt hơi nước
- Diệt khuẩn
- Chống nhăn
- Chăn mền
- Chu trình tải về
- Sấy vỏ chăn
- Chu trình sấy tải về
- Sấy đồ cotton
- Sấy khử mùi diệt khuẩn
- Sấy đồ len
- Làm sạch lồng sấy
- Làm sạch bộ ngưng tụ
- Làm mới chăn ga
- Sấy giảm nhăn
|
| Công nghệ giặt: | - Auto Sense AI DD™
- Công nghệ TurboWash360
- Giặt nước nóng
- Giặt hơi nước
- Chăm sóc dị ứng Allergy Care
- Công nghệ máy nén bơm nhiệt Inverter sấy khô, hạn chế hư hỏng sợi vải
|
| Tiện ích: | - Chức năng chẩn đoán thông minh
- Khóa trẻ em
- Chỉnh nhiệt độ nước
- Smart Paring™ Tự động xác định chu trình giặt sấy
- Bình ngưng tự động làm sạch
- Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng LG ThinQ
|
|
| Số người sử dụng: | |
| Chất liệu lồng giặt: | |
| Chọn theo khối lượng giặt: | |
| Chất liệu vỏ máy: | |
| Chất liệu cửa máy: | |
| Bảo hành | |
| Xuất xứ | |