• Điều hòa âm trần Nagakawa inverter 18000BTU NIT-C18R2U35
  • Điều hòa âm trần Nagakawa inverter 18000BTU NIT-C18R2U35

Điều hòa âm trần Nagakawa inverter 18000BTU NIT-C18R2U35


15,650,000 ( Đã có VAT )
Giá chính hãng: 17,750,000
Tiết kiệm : 2,100,000
  • Mã sp: NIT-C18R2U35
  • Hãng sản xuất: Nagakawa
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Tình trạng: Hàng mới 100%
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Liên hệ mua hàng: 0967390313
Điều hòa âm trần Nagakawa inverter 18000BTU NIT-C18R2U35
Thiết kế sang trọng, hiện đại với cửa thổi gió 8 hướng
Công nghệ inverter tiết kiệm điện
Tính năng cấp gió tươi cho phòng
Làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
Tích hợp bơm xả lắp đặt mọi địa hình
Bảo vệ sức khỏe người dùng với màng lọc bụi


Ms Ngọc Bích

Ms Ngọc Bích

0967390313

Ms Trang

Ms Trang

0369389880

Ms Hương

Ms Hương

0392858981

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa inverter 18000BTU NIT-C18R2U35

Điều hòa âm trần NagakawaNIT-C18R2U35
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h18,100
kW5.3
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W1,760
Cường độ dòng điện
Rated Current Cooling
A8
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh
EER
W/W3.01
Dàn lạnh Indoor 
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h1,100/1,000/900
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A)45/42/36
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body)mm835 x 835 x 250
Đóng gói Packing (Body)mm910 x 910 x 310
Tịnh Net (Panel)mm950 x 950 x 55
Đóng gói Packing (Panel)mm1000 x 1000 x 100
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body)kg24
Tổng Gross (Body)kg27.5
Tịnh Net (Panel)kg5.3
Tổng Gross (Panel)kg7.8 
Dàn nóng Outdoor 
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz206~240/1/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A)55
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Netmm800 × 315 × 545
Đóng gói Packingmm920 × 400 × 620
Trọng lượng
Weight
Tịnh Netkg36
Tổng Grosskg39
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type R410A 
Khối lượng nạp Charged Volumekg1
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm6.35/12.7
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m20
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh
Cooling
o
C
17~49   

Copyright © 2025. Dieuhoataikho.com.vn. All Rights Reserved - Powered by tdweb.vn

phone me