Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
| Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-JS50VF |
| Dàn nóng | MU-JS50VF |
| Chức năng | | Làm lạnh |
Công suất danh định (Thấp - Cao) | kW | 5,2 |
| Btu/h | 17.742 |
| Tiêu thụ điện | kW | 1,60 |
| Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 | 3 sao |
| 3,45 |
| Môi chất lạnh | | R32 |
| Dòng điện vận hành | A | 7,5 |
| Lưu lượng gió (Cao nhất) | m3/min | 18,8 |
Kích thước điều hòa (Dài x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 923x305x250 |
| Dàn nóng | mm | 800x550x285 |
| Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 13 |
| Dàn nóng | kg | 34 |
| Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB(A) | 34-49 |
| Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 51 |
| Khả năng hút ẩm | l/h | 1,2 |
| Kích cỡ ống | Gas | mm | 12,7 |
| (Đường kính ngoài) | Chất lỏng | mm | 6,35 |
| Nguồn cấp điện | | Dàn lạnh |
| Độ dài đường ống tối đa | m | 20 |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |