Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 24000BTU 1 chiều inverter MSY-GR71VF
| Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-GR71VF |
| Dàn nóng | MUY-GR71VF |
| Chức năng | | Làm lạnh |
Công suất Danh định (Thấp - Cao) | kW | 7.1 (1.8-7.8) |
| Btu/h | 24,225 (6,142-26,614) |
| Tiêu thụ điện | kW | 1.99 (0.33-2.61) |
| Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 | êêêêê |
| 5,10 |
| Môi chất lạnh | | R32 |
| Dòng điện vận hành | A | 9,2 |
| Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 20,7 |
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 1,100x325x257 |
| Dàn nóng | mm | 800x714x285 |
| Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 17 |
| Dàn nóng | kg | 38 |
| Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB(A) | 28-36-41-45-53 |
| Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 57 |
| Khả năng hút ẩm | l/h | 2,3 |
| Kích cỡ ống | Gas | mm | 12,7 |
| (Đường kính ngoài) | Chất lỏng | mm | 6,35 |
| Nguồn cấp điện | | Dàn nóng |
| Độ dài đường ống tối đa | m | 30 |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |